Có 2 kết quả:

重蹈覆轍 chóng dǎo fù zhé ㄔㄨㄥˊ ㄉㄠˇ ㄈㄨˋ ㄓㄜˊ重蹈覆辙 chóng dǎo fù zhé ㄔㄨㄥˊ ㄉㄠˇ ㄈㄨˋ ㄓㄜˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to follow the track of an overturned cart
(2) to repeat a disastrous policy

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to follow the track of an overturned cart
(2) to repeat a disastrous policy

Bình luận 0